Âm Lịch Xem Theo Năm: Ý Nghĩa, Ứng Dụng & Cách Dùng Hiệu Quả

Những Điểm Chính Âm Lịch Xem Theo Năm

  • Ứng dụng Âm Lịch xem theo năm: Trang licham.pro.vn cung cấp lịch âm (lịch vạn niên) theo năm, cho phép bạn nhấp vào bất kỳ ngày nào trong lịch để xem chi tiết.
  • Thông tin ngày đầy đủ: Chỉ cần chọn ngày, công cụ sẽ hiện ngày Dương lịch, ngày Âm lịch, thứ trong tuần, thiên can – địa chi của ngày đó và các yếu tố phong thủy liên quan.
  • Mệnh ngày – Ngũ hành ngày: Ví dụ, 01/01/2025…2052 hiển thị “Mệnh ngày: Lộ bàng thổ” (thuộc hành Thổ). Biết mệnh của ngày giúp bạn chọn công việc phù hợp (thổ thường tốt cho xây dựng, san lấp mặt bằng, vv).
  • Tuổi xung – Tránh tuổi phạm: Công cụ liệt kê “Tuổi xung” (các con giáp xung khắc với ngày đó). Nếu tuổi bạn nằm trong danh sách này, dân gian khuyên nên tránh làm việc quan trọng (ví dụ cưới hỏi, động thổ) vào ngày đó.
  • Ngày Hoàng Đạo – Hắc Đạo: Mỗi ngày được đánh dấu hoàng đạo (ngày tốt) hay hắc đạo (ngày xấu). Ngày Hoàng Đạo được tin là “đắc khí” thuận lợi, thường chọn tổ chức lễ lớn, còn ngày Hắc Đạo nên tránh sự kiện quan trọng (ví dụ lịch 25/10/2025… được đánh dấu “Ngày hắc đạo”).
  • Giờ hoàng đạo: Công cụ liệt kê các giờ tốt trong ngày (thường 6 khung giờ 2 tiếng). Nếu làm việc lớn (xuất hành, khai trương, v.v.), hãy chọn một trong các “giờ hoàng đạo” này để được sao lành thuận lợi.
  • Tiết khí và Lễ hội: Ngoài ra, công cụ có thể hiển thị tiết khí (24 tiết trong năm) và các ngày lễ (Tết Tây 1/1, Giáng sinh 24/12, Tết Nguyên Đán, Giỗ Tổ, Vu Lan, v.v.), giúp bạn nắm bắt sự kiện và lên kế hoạch phù hợp.
  • Phật lịch: Năm Phật lịch cũng được tính và hiển thị (Ví dụ: năm 2025 tương ứng Phật lịch 2569). Phật lịch = năm Dương lịch + 544, là niên hiệu được Phật tử dùng để đánh dấu thời gian.

Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết các khái niệm trên theo định dạng hỏi đáp, giúp bạn hiểu rõ cách dùng công cụ lịch âm xem theo năm và tận dụng thông tin này trong đời sống hàng ngày.

Úng dụng Âm Lịch xem theo năm là gì và cách sử dụng?

Công cụ Lịch Âm xem theo năm trên website licham.pro.vn giống như một cuốn lịch vạn niên trực tuyến, tích hợp đồng thời lịch dương và lịch âm. Bạn chỉ cần chọn năm và tháng, sau đó nhấp vào ô của bất kỳ ngày nào trong lịch tháng, ngay lập tức hệ thống sẽ hiển thị chi tiết thông tin cho ngày đó.
Ví dụ, khi xem ngày 01/01/2025..2026…2027..v.v.., công cụ ghi rõ:
Ngày Dương Lịch: 01-01-2025
Ngày Âm Lịch: 2-12-2024 (Âm lịch)
Ngày trong tuần: Thứ Tư
Tất cả đều hiện ngay trên trang, giúp bạn biết hôm đó là ngày bao nhiêu, rơi vào thứ mấy cả theo lịch Việt (âm và dương) lẫn phong thủy truyền thống. Không cần tính tay hay dò bảng, bạn có thể tra cứu ngay lập tức hôm nay (hoặc bất kỳ ngày nào) rơi vào tháng năm nào của âm lịch và là thứ mấy trong tuần.
Bên cạnh đó, công cụ còn cung cấp thêm các chi tiết phong thủy:
Thiên can – Địa chi của ngày (ví dụ: “Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn”)
Mệnh ngày (dựa trên ngũ hành)
Tuổi xung với ngày (các con giáp xung khắc)
Các giờ hoàng đạo trong ngày (giờ tốt theo lịch cổ)
Năm Phật lịch tương ứng (năm Dương + 544)
Các ngày lễ, sự kiện đặc biệt trong ngày (Giáng sinh, Tết Dương lịch, các lễ hội âm lịch như Tết Nguyên Đán, Vu Lan, Giỗ Tổ…)
Tóm lại, chỉ với vài cú nhấp chuột, công cụ lịch âm theo năm cung cấp mọi thông tin cần thiết về ngày đó, giúp bạn tra cứu nhanh các yếu tố văn hóa, tâm linh và thời gian liên quan. Mục tiêu là hỗ trợ bạn lên kế hoạch công việc và tâm linh thuận tiện hơn, chẳng hạn chọn ngày lành tháng tốt để tổ chức lễ cưới, khai trương, xây nhà…

Nội dung chi tiết khi xem ngày (Hỏi đáp)

Dưới đây từng câu hỏi sẽ giải thích các thông tin mà công cụ cung cấp khi bạn xem một ngày cụ thể trên lịch.

Ngày dương – ngày âm, thứ trong tuần và Thiên Can – Địa Chi có ý nghĩa gì?

Khi bạn bấm vào ngày, công cụ hiển thị ngay ngày Dương lịchngày Âm lịch tương ứng, cùng thứ trong tuần và Thiên Can – Địa Chi của ngày đó. Ví dụ như màn hình ví dụ cho thấy: “Ngày Dương Lịch: 01-01-2025; Ngày Âm Lịch: 2-12-2024; Ngày trong tuần: Thứ Tư; Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn”. Thông tin này rất hữu ích để bạn biết hôm đó là ngày âm bao nhiêu, rơi vào ngày dương nào và là thứ mấy.

Lợi ích và ý nghĩa: Ở Việt Nam và nhiều nước Á Đông, ngày Âm lịch thường gắn với phong tục, lễ hội truyền thống. Ví dụ, nếu đây là (ngày 1/1 Âm lịch) thì sẽ là Tết Nguyên Đán, ngày nghỉ lễ lớn nhất. Nếu biết thứ trong tuần, bạn cũng dễ sắp xếp công việc hoặc nghỉ ngơi (ví dụ chủ nhật, lễ). Việc xác định Thiên Can – Địa Chi (như “Canh Ngọ” – “Chi Ngọ” trong ví dụ) phục vụ cho việc tra cứu thêm các thông tin trong sách tử vi, như tính tuổi tam tai, xác định năm xung khắc, v.v.

Ví dụ gần gũi: Bạn cần chuẩn bị lễ cúng rằm hoặc các ngày giỗ tổ theo Âm lịch. Thay vì phải nhớ lịch Âm thì chỉ cần tra trên công cụ, bạn sẽ biết ngay “Hôm nay là ngày 10 tháng 3 âm lịch, tức Giỗ Tổ Hùng Vương” mà không sợ nhầm. Còn thông tin ngày trong tuần giúp bạn chủ động: ví dụ ngày Quốc khánh 2/9/2025 rơi vào Thứ Ba, bạn biết đó là ngày lễ nghỉ nên khỏi đi làm.

Mệnh ngày là gì? Có ý nghĩa ra sao?

Công cụ cũng hiển thị Mệnh của ngày (theo Ngũ Hành – Ngũ Thông). Ví dụ trong hình, ngày 01/01/2025 ghi “Mệnh ngày: Lộ bàng thổ”. Lộ bàng thổ là một dạng thuộc hành Thổ. Mệnh ngày nói lên yếu tố ngũ hành chi phối khung giờ và khí ngày đó.

Lợi ích và ý nghĩa: Trong phong thủy, biết được ngũ hành của ngày giúp bạn chọn công việc phù hợp theo nguyên lý “sinh – khắc” của Ngũ Hành. Ví dụ, ngày thuộc hành Thổ như Lộ bàng thổ sẽ sinh lợi cho mệnh Kim (vì Thổ sinh Kim). Do đó, nếu bạn làm công việc xây dựng (thuộc Thổ) hay cất nóc nhà, san lấp mặt bằng thì ngày Thổ là ngày tốt, dễ hanh thông công việc.

Ví dụ cụ thể: Giả sử bạn sinh năm Nhâm Tý (tuổi Thủy) chuẩn bị khởi công xây nhà. Công cụ cho biết ngày mệnh Thổ. Theo lý thuyết, Thổ khắc Thủy, nên có tin sẽ kìm hãm phần nào. Bạn có thể chọn ngày khác mệnh phù hợp (như mệnh Mộc hoặc Hoả) để khởi công, theo quan niệm dân gian. Còn nếu hôm đó bạn định đổ móng (thuộc hành Thổ), đây lại là ngày rất thuận lợi vì “đất tốt nuôi cây”.

“Tuổi xung” của ngày là gì? Phù hợp cho ai?

Trên giao diện, phần Tuổi Xung liệt kê những con giáp mà tuổi đó “xung khắc” với ngày đang xem. Ví dụ, 01/01/2025 có “Tuổi Xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần”. Nghĩa là những người sinh năm Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân hoặc Giáp Dần được cho là xung khắc với ngày Canh Ngọ đó.

Lợi ích và ý nghĩa: Truyền thống xem tuổi xung để tránh bắt đầu việc đại sự vào ngày không hợp tuổi, nhằm giảm rủi ro. Nếu tuổi bạn nằm trong danh sách Tuổi Xung của ngày, các thầy phong thủy khuyên nên hoãn việc lớn – ví dụ như cưới hỏi, xuất hành, khởi công, kinh doanh, v.v. – vì dân gian tin rằng có thể gặp trắc trở. Ngược lại, những tuổi không xung với ngày đó sẽ thuận lợi hơn.

Ví dụ cụ thể: Giả sử bạn sinh năm Giáp Tý (năm 1984 hoặc 1924). Công cụ báo tuổi xung là “Giáp Dần” nên ngày đó không tốt cho bạn. Nếu bạn dự định khởi công xây nhà hoặc cưới hỏi vào ngày này, có thể cân nhắc chọn ngày khác. Ngược lại, người tuổi Dần mà ngày đó không nằm trong Tuổi Xung thì có thể tiếp tục công việc bình thường.

Ngày Hoàng Đạo – Hắc Đạo: Tốt hay Xấu, nên làm gì?

Trong lịch vạn niên cổ truyền, mỗi ngày được xếp vào một trong hai loại Hoàng Đạo (ngày tốt) hoặc Hắc Đạo (ngày xấu). Công cụ sẽ cho biết ngày bạn xem thuộc loại nào. Theo quan niệm dân gian, ngày Hoàng Đạo (“vàng son”) được coi là ngày đắc khí, có “thiên thời, địa lợi, nhân hòa”. Nói cách khác, đây là những ngày tốt, thuận lợi cho khởi sự đại sự. Ngày Hắc Đạo (ngày không Hoàng Đạo) thì ngược lại, được xem là kém may mắn, không thuận lợi để làm việc lớn.

Lợi ích và ý nghĩa: Nếu ngày được đánh dấu Hoàng Đạo, người ta tin rằng việc tiến hành những lễ nghi trọng đại hay công việc quan trọng sẽ đạt kết quả tốt, ít gặp khó khăn Ngày này thường được chọn cho lễ cưới hỏi, động thổ làm nhà, khai trương cửa hàng, nhập trạch,… nhằm hy vọng mọi việc được hanh thông. Ngược lại, nếu là ngày Hắc Đạo, tốt nhất hạn chế làm việc hệ trọng để tránh rủi ro.

Ví dụ minh hoạ: Có những lịch tra cứu cho thấy ngày 25/10/2025 được ghi “Ngày Hắc Đạo”. Theo đó, ngày này người ta sẽ khuyên không nên làm lễ cưới, xây nhà hay triển khai dự án lớn. Thay vào đó, nếu có thể hoãn sang ngày Hoàng Đạo khác thì tốt hơn. Ngược lại, một ngày Hoàng Đạo thì dù việc lớn (kết hôn, khai trương…) cũng được xem là “được sao tốt chiếu mạng”, sẽ gặp nhiều may mắn.

Giờ hoàng đạo – Giờ tốt của ngày

Công cụ cũng liệt kê Giờ Hoàng Đạo trong ngày, thường là 6 khung giờ 2 tiếng (tính theo giờ địa phương). Ví dụ, 01/01/2025 có Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Đây là những giờ “vàng” được coi là tốt lành trong ngày.

Lợi ích và ý nghĩa: Trong tín ngưỡng dân gian, khởi sự việc quan trọng vào Giờ Hoàng Đạo được xem là có sao lành che chở, sẽ thu được kết quả tốt hơn. Ví dụ khi làm lễ động thổ, khai trương, kết hôn, hoặc xuất hành, người ta thường chọn một trong các Giờ Hoàng Đạo được ghi trên lịch. Các giờ còn lại trong ngày được gọi là giờ Hắc Đạo (không tốt), nếu làm việc lớn dễ gặp trắc trở. Công cụ tự động liệt kê Giờ Hoàng Đạo, giúp bạn dễ dàng chọn khung giờ tốt.

Ví dụ gần gũi: Nếu bạn xem công cụ và thấy giờ Hoàng Đạo là từ 11h-13h (Giờ Ngọ), bạn có thể lên kế hoạch tổ chức một sự kiện (như khai trương tiệm) trong khung giờ này. Ngược lại, giờ 13h-15h (Giờ Mùi) không liệt kê ở Giờ Hoàng, nghĩa là giờ này “hắc đạo” – ít thuận lợi hơn.

Tiết khí là gì? Ứng dụng của thông tin này ra sao?

Bên cạnh thông tin trên, công cụ lịch âm truyền thống thường ghi Tiết khí (trong 24 tiết khí của năm) cho ngày đó. Mỗi tiết khí gắn với đặc điểm thiên văn và thời tiết (ví dụ: Xuân phân, Hạ chí, Thu phân, Đông chí, Sương giáng, Lập đông…). Thông tin này rất hữu ích trong nông nghiệp và sinh hoạt dân gian.

Lợi ích và ý nghĩa: Dân gian dựa vào tiết khí để xác định mùa vụ và chuẩn bị cho mỗi giai đoạn. Ví dụ, tiết Thu phân (khoảng 23-24/9) đánh dấu giao mùa thu, mưa bắt đầu nhiều, người nông dân chuẩn bị thu hoạch lúa. Tiết Hạ chí (21-22/6) là ngày dài nhất năm, tiết trời oi bức, còn Đông chí (21-22/12) là ngày ngắn nhất, trời rét đậm. Biết được tiết khí giúp bạn chăm sóc sức khỏe (ăn uống, nghỉ ngơi phù hợp) và hoạch định các công việc ngoài trời.

Ví dụ: Nếu lịch báo tiết Lập đông (khoảng 7/11), người dân sẽ chủ động giữ ấm, bón phân cho cây trước khi vào đông. Còn tiết Xuân phân báo hiệu đất trời ấm trở lại, có thể chuẩn bị gieo trồng.

(Chú ý: Một số công cụ trên web có thể hiển thị tiết khí khi bạn nhấp ngày. Nếu bạn thấy tên tiết khí như “Sương giáng” hay “Hạ chí” trên trang, đó chính là ý nghĩa thời tiết của ngày.)

Năm Phật lịch là gì?

Công cụ còn cung cấp thông tin Phật lịch tương ứng với năm hiện tại. Phật lịch tính năm bằng năm Dương lịch hiện tại + thêm 544, bắt đầu từ năm nhập Niết-bàn của Đức Phật Thích Ca. Ví dụ, năm 2025 Dương lịch tương ứng Phật lịch 2569. Nếu bạn nhìn thấy chỉ số “PL” hay “Phật lịch” trên công cụ, đó chính là năm của hệ lịch Phật giáo.

Lợi ích và ý nghĩa: Phật lịch được Phật tử và các chùa chiền dùng để tổ chức lễ lớn như Đại Lễ Phật Đản (Vesak) hàng năm. Biết Phật lịch giúp các Phật tử tính niên hiệu cho các sự kiện tôn giáo. Ví dụ, Năm 2025 bắt đầu từ 12/5/2025 (sau rằm tháng 4 âm lịch) sẽ là Phật lịch 2569. Công cụ cho phép xem Phật lịch nhanh, ví dụ khi tra ngày sinh hoạt Phật giáo hay kỷ niệm Lễ Phật Đản, bạn sẽ thấy năm PL cần thiết.

Trong ngày có những ngày lễ gì?

Công cụ còn liệt kê các ngày lễ, ngày kỷ niệm trong ngày tra cứu. Điều này bao gồm cả ngày lễ dương lịch và âm lịch. Ví dụ, trang lịch có thể ghi:

  • 01/01Tết Dương lịch (Tết Tây). Đây là ngày đầu năm Âm lịch, một ngày lễ quốc tế mừng năm mới (pháo hoa, tiệc tùng), được nghỉ lễ ở Việt Nam và nhiều nước.
  • 24/12Lễ Giáng Sinh (Noel). Ngày lễ tôn giáo và văn hóa lớn của thiên chúa giáo, người Việt cũng hay tổ chức tiệc nhỏ và trang trí cây thông.
  • Các ngày lễ âm lịch: như Mùng 1 Tết Nguyên Đán (Âm lịch tháng Giêng), Giỗ Tổ Hùng Vương (10/3 Âm lịch), Tết Đoan Ngọ (5/5 Âm lịch), Vu Lan (rằm tháng 7), Tết Trung Thu (15/8 âm lịch), vv. Những ngày này thường được ghi trong Lịch Vạn Niên vì gắn liền lễ hội truyền thống. Công cụ sẽ đánh dấu hoặc chú thích các ngày này trên lịch.

Lợi ích và ví dụ: Biết trước ngày lễ giúp bạn dễ dàng sắp xếp nghỉ ngơi, du lịch hay chuẩn bị lễ nghi. Ví dụ, nếu bạn bấm vào 02/09/2025 (Quốc khánh), công cụ sẽ hiển thị chú thích “Ngày Quốc khánh” trong phần sự kiện. Hoặc bấm vào 15/04 âm lịch sẽ hiển thị “Lễ Phật Đản” vì đó là ngày kỷ niệm Đức Phật đản sinh. Nắm thông tin này giúp bạn không bỏ lỡ những dịp quan trọng và lên kế hoạch thích hợp (như mua quà, tổ chức tiệc,…).

FAQs – Những câu hỏi thường gặp

Lịch âm xem theo năm là gì?

Đây là công cụ trực tuyến (lịch vạn niên) cho phép tra cứu ngày âm lịch theo từng năm cụ thể. Bạn chỉ cần chọn năm/tháng và nhấp vào một ngày bất kỳ, hệ thống sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về ngày đó (ngày âm – dương, thứ trong tuần, can chi, mệnh ngày, tuổi xung, giờ hoàng đạo, vv.). Công cụ này rất tiện cho việc lên kế hoạch cưới hỏi, làm nhà, xuất hành theo ngày lành tháng tốt.

Cách xem lịch âm trên công cụ này ra sao?

Bạn truy cập licham.pro.vn, chọn năm và tháng muốn xem, sau đó bấm vào ô ngày bất kỳ. Ngay lập tức, cửa sổ chi tiết sẽ hiện lên chứa các thông tin của ngày đó. Ví dụ bạn bấm ngày 1/1/2025, trang sẽ hiển thị “Ngày Dương lịch: 01-01-2025; Ngày Âm lịch: 2-12-2024; Thứ Tư…” cùng các thông tin phong thủy. Chỉ thao tác đơn giản mà bạn có thể tra cứu bất kỳ ngày nào trong năm.

Mệnh ngày (ngũ hành của ngày) là gì?

Mệnh ngày chính là yếu tố ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) tương ứng với ngày đó. Ví dụ, công cụ cho biết 01/01/2025 có “Mệnh ngày: Lộ bàng thổ”. Điều này nói rằng ngày này thuộc hành Thổ. Theo phong thủy, biết được mệnh ngày giúp bạn chọn công việc phù hợp: hành Thổ thường hợp với việc xây cất, san lấp, đào đất, v.v. Người mang mệnh tương sinh (ví dụ mệnh Kim) hợp với ngày Thổ.

Tuổi xung của ngày là gì?

Tuổi xung liệt kê những con giáp “xung khắc” với ngày đang xem. Ví dụ, 01/01/2025 có “Tuổi xung: Tý, Ngọ, Mão, Dậu”. Nếu bạn có tuổi giống trong danh sách này, tức ngày đó xung khắc với tuổi bạn. Theo quan niệm truyền thống, bạn nên tránh làm việc quan trọng (cưới hỏi, động thổ, ký hợp đồng…) vào ngày đó, để giảm thiểu trắc trở. Ngược lại, nếu tuổi bạn không nằm trong danh sách, ngày đó thường an toàn hơn cho các việc lớn.

Ngày Hoàng Đạo và Hắc Đạo nghĩa là gì?

Ngày Hoàng Đạo (ngày tốt) là những ngày được xem là “đắc khí”, tức tốt lành, có “thiên thời địa lợi”. Người Việt tin rằng việc tiến hành lễ lớn (cưới hỏi, làm nhà, khai trương…) vào ngày Hoàng Đạo sẽ được thuận lợi, may mắn hơn. Ngược lại, Ngày Hắc Đạo (ngày xấu) được cho là không thuận lợi, nên hạn chế công việc trọng đại. Công cụ sẽ ghi rõ ngày đang xem thuộc Hoàng Đạo hay Hắc Đạo. Ví dụ, lịch cho biết 25/10/2025 là “Ngày hắc đạo”, bạn có thể chọn ngày khác tốt hơn cho việc quan trọng.

Giờ Hoàng Đạo là gì?

Giờ Hoàng Đạo là các giờ tốt trong ngày được ấn định theo truyền thống (thường 6 khung giờ 2 tiếng). Công cụ liệt kê các giờ này. Ví dụ 01/01/2025 có các giờ Hoàng Đạo như Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h)…. Nếu bạn chuẩn bị làm việc trọng đại trong ngày (xuất hành, khởi công…), nên chọn một trong các giờ Hoàng Đạo đó để việc tiến triển thuận lợi. Các giờ khác trong ngày được xem là giờ Hắc Đạo, kém may hơn.

Tiết khí là gì?

Tiết khí là các mốc thời tiết quan trọng trong năm (24 tiết), đánh dấu đặc điểm của mùa. Ví dụ Thu phân (23/9) rơi vào giữa mùa thu, Xuân phân (21/3) giữa mùa xuân. Công cụ lịch cổ có thể hiển thị tên tiết khí khi nhấp ngày. Biết tiết khí giúp người nông dân dự báo thời tiết và lên kế hoạch mùa vụ, cũng như giúp mọi người bảo vệ sức khỏe theo mùa.

Phật lịch là gì?

Phật lịch là cách đánh số năm theo truyền thống Phật giáo. Năm Phật lịch tính bằng năm Dương lịch hiện tại cộng 544. Ví dụ, năm 2025 + 544 = 2569 (Phật lịch 2569). Công cụ có thể hiển thị năm Phật lịch tương ứng. Ví dụ khi xem ngày trong năm 2025, bạn sẽ thấy ghi “PL.2569”. Phật lịch thường dùng trong hoạt động tôn giáo (đại lễ Phật Đản, An cư kiết hạ, vv).

Làm sao biết ngày nào có lễ hội?

Công cụ sẽ ghi chú các ngày lễ trong phần mô tả ngày. Ví dụ Tết Dương lịch (ngày 1/1) thường được ghi là “Tết Dương lịch (Tết Tây)”, Giáng sinh ghi “Lễ Giáng Sinh (Noel)”. Các ngày lễ âm lịch quan trọng như Tết Nguyên Đán, Giỗ Tổ Hùng Vương, Trung Thu… cũng được đánh dấu. Nhờ đó bạn có thể biết ngày lễ cần tổ chức hay nghỉ ngơi. Ví dụ, bấm vào 12/05 sẽ thấy “Lễ Phật Đản”. Điều này giúp bạn lên kế hoạch mua đồ cúng, nghỉ lễ hoặc tham gia lễ hội.

Mạng XH: x.com – quora – pinterest– facebook – tumblr

Đôi lời của tác giả: ứng dụng xem ÂL này mục đích tạo sự tiện lợi tham khảo, nhanh chóng cho mọi người, không vì mục đích mê tín, nếu bài viết có thiếu sót mong bạn đọc thông cảm. thanks

Lên đầu trang